Wesite đang tải dữ liệu...

Lịch phổ biến thông tin Thống kê

Lịch phổ biến thông tin thống kê năm 2019

LỊCH PHỔ BIẾN THÔNG TIN THỐNG KÊ NĂM 2019 CỦA CỤC THỐNG KÊ TỈNH AN GIANG

STT

Tên thông tin thống kê

Mức độ hoàn chỉnh

Thời gian phổ biến

Hình thức phổ biến

Đơn vị liên hệ 

A

B

1

2

3

4

I

CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HÀNG THÁNG

 

 

 

1

Ấn phẩm

 

 

 

 

1.1.

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 01 năm 2019

Ước tính

29/01/2019

Website và ấn phẩm

Phòng TK Tổng hợp

1.2.

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 02 và 2 tháng đầu năm 2019

Ước tính

28/02/2019

Website và ấn phẩm

Phòng TK Tổng hợp

1.3.

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý I năm 2019

Ước tính

29/3/2019

Website và ấn phẩm

Phòng TK Tổng hợp

1.4.

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 4 và 4 tháng đầu năm 2019

Ước tính

29/4/2019

Website và ấn phẩm

Phòng TK Tổng hợp

1.5.

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 5 và 5 tháng đầu năm 2019

Ước tính

29/5/2019

Website và ấn phẩm

Phòng TK Tổng hợp

1.6.

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội 6 tháng đầu năm 2019

Ước tính

29/6/2019

Website và ấn phẩm

Phòng TK Tổng hợp

1.7.

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 7 và 7 tháng năm 2019

Ước tính

29/7/2019

Website và ấn phẩm

Phòng TK Tổng hợp

1.8.

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 8 và 8 tháng năm 2019

Ước tính

29/8/2019

Website và ấn phẩm

Phòng TK Tổng hợp

1.9.

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội 9 tháng năm 2019

Ước tính

29/9/2019

Website và ấn phẩm

Phòng TK Tổng hợp

1.10.

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 10 và 10 tháng năm 2019

Ước tính

29/10/2019

Website và ấn phẩm

Phòng TK Tổng hợp

1.11.

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 11 và 11 tháng năm 2019

Ước tính

29/11/2019

Website và ấn phẩm

Phòng TK Tổng hợp

1.12.

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội năm 2019

Ước tính

29/12/2019

Website và ấn phẩm

Phòng TK Tổng hợp

2

Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp tỉnh

 

 

 

2.1.

Chỉ số sản xuất công nghiệp

 

 

 

2.1.1.

Chỉ số sản xuất công  nghiệp tháng 01/2019

Ước tính

29/01/2019

Website

Phòng TK Công nghiệp

2.1.2.

Chỉ số sản xuất công  nghiệp tháng 02/2019

Ước tính

28/02/2019

Website

Phòng TK Công nghiệp

2.1.3

Chỉ số sản xuất công  nghiệp tháng 3/2019

Ước tính

29/3/2019

Website

Phòng TK Công nghiệp

2.1.4.

Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng 4/ 2019

Ước tính

29/4/2019

Website

Phòng TK Công nghiệp

2.1.5

Chỉ số sản xuất công  nghiệp tháng 5/2019

Ước tính

29/5/2019

Website

Phòng TK Công nghiệp

2.1.6.

Chỉ số sản xuất công  nghiệp tháng 6/2019

Ước tính

29/6/2019

Website

Phòng TK Công nghiệp

2.1.7.

Chỉ số sản xuất công  nghiệp tháng 7/2019

Ước tính

29/7/2019

Website

Phòng TK Công nghiệp

2.1.8.

Chỉ số sản xuất công  nghiệp tháng 8/2019

Ước tính

29/8/2019

Website

Phòng TK Công nghiệp

2.1.9.

Chỉ số sản xuất công  nghiệp tháng 9/2019

Ước tính

29/9/2019

Website

Phòng TK Công nghiệp

2.1.10

Chỉ số sản xuất công  nghiệp tháng 10/2019

Ước tính

29/10/2019

Website

Phòng TK Công nghiệp

2.1.11

Chỉ số sản xuất công  nghiệp tháng 11/2019

Ước tính

29/11/2019

Website

Phòng TK Công nghiệp

2.1.12

Chỉ số sản xuất công  nghiệp tháng 12/2019

Ước tính

29/12/2019

Website

Phòng TK Công nghiệp

2.2.

Chỉ số giá tiêu dùng

 

 

 

2.2.1

Chỉ số giá tiêu dùng tháng 01/2019

Chính thức

29/01/2019

Website

Phòng TK Thương mại

2.2.2

Chỉ số giá tiêu dùng tháng 02/2019

Chính thức

29/02/2019

Website

Phòng TK Thương mại

2.2.3

Chỉ số giá tiêu dùng tháng 3/2019

Chính thức

29/3/2019

Website

Phòng TK Thương mại

2.2.4

Chỉ số giá tiêu dùng tháng 4/2019

Chính thức

29/4/2019

Website

Phòng TK Thương mại

2.2.5

Chỉ số giá tiêu dùng tháng 5/2019

Chính thức

29/5/2019

Website

Phòng TK Thương mại

2.2.6

Chỉ số giá tiêu dùng tháng 6/2019

Chính thức

29/6/2019

Website

Phòng TK Thương mại

2.2.7

Chỉ số giá tiêu dùng tháng 7/2019

Chính thức

29/7/2019

Website

Phòng TK Thương mại

2.2.8

Chỉ số giá tiêu dùng tháng 8/2019

Chính thức

29/8/2019

Website

Phòng TK Thương mại

2.2.9

Chỉ số giá tiêu dùng tháng 9/2019

Chính thức

29/9/2019

Website

Phòng TK Thương mại

2.2.10

Chỉ số giá tiêu dùng tháng 10/2019

Chính thức

29/10/2019

Website

Phòng TK Thương mại

2.2.11

Chỉ số giá tiêu dùng tháng 11/2019

Chính thức

29/11/2019

Website

Phòng TK Thương mại

2.2.12

Chỉ số giá tiêu dùng tháng 12/2019

Chính thức

29/12/2019

Website

Phòng TK Thương mại

II

CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HÀNG QUÝ, 6 THÁNG, 9 THÁNG, NĂM

 

 

1

Ấn phẩm

 

 

 

 

1.1.

Thông báo tình hình kinh tế xã hội quý I, 6 tháng, 9 tháng, cả năm 2019

Ước tính

Ngày 25 tháng đầu quý sau kế tiếp

Ấn phẩm

Phòng TK Tổng hợp

III

CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HÀNG NĂM

 

 

 

1

Ấn phẩm

 

 

 

 

1.1.

Niên giám thống kê năm 2018

Chính thức

30/6/2019

Ấn phẩm

Phòng TK Tổng hợp

2

Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp tỉnh

 

 

 

2.1.

Diện tích và cơ cấu đất năm 2018

Chính thức

7/2019

Website

Phòng TK Tổng hợp

2.2.

Dân số và mật độ dân số

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

Website

Phòng TK Dân số-Văn xã

2.3

Tỷ lệ tăng dân số

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

Website

Phòng TK Dân số-Văn xã

2.4.

Lực lượng lao động

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

Website

Phòng TK Dân số-Văn xã

2.5.

Số lao động có việc làm trong nền kinh tế

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

Website

Phòng TK Dân số-Văn xã

2.6.

Tỷ lệ thất nghiệp

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

Website

Phòng TK Dân số-Văn xã

2.7.

Số doanh nghiệp, lao động của doanh nghiệp năm 2017

Chính thức

7/2019

 Website

Phòng TK Công nghiệp

2.8.

Doanh thu thuần của doanh nghiệp năm 2017

Chính thức

7/2019.

 Website

Phòng TK Công nghiệp

2.9.

Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

 Website

Phòng TK Công nghiệp

2.10.

Tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP)

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

 Website

Phòng TK Tổng hợp

2.11.

Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

 Website

Phòng TK Tổng hợp

2.12.

Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

 Website

Phòng TK Tổng hợp

2.13.

Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

Website

Phòng TK Công nghiệp

2.14.

Doanh thu bán lẻ hàng hóa

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

Website

Phòng TK Thương mại

2.15

Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

Website

Phòng TK Thương mại

2.16

Giá trị xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

 Website

Phòng TK Thương mại

2.17

Mặt hàng xuất, nhập khẩu

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

 Website

Phòng TK Thương mại

2.18

Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

 Website

Phòng TK Thương mại

2.19

Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

 Website

Phòng TK Thương mại

2.20

Doanh thu dịch vụ du lịch lữ hành

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

 Website

Phòng TK Thương mại

2.21

Doanh thu viễn thông

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

 Website

Phòng TK Thương mại

2.22

Số lượng thuê bao điện thoại

Chính thức 2017, sơ bộ 2018

7/2019

 Website

Phòng TK Thương mại

2.23

Số bác sỹ, số giường bệnh trên một vạn dân năm 2018

Chính thức

7/2019

Website

Phòng TK Dân số-Văn xã

2.24

Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng năm 2018

Chính thức

7/2019

Website

Phòng TK Dân số-Văn xã

2.25

Tỷ lệ hộ nghèo năm 2018

Chính thức

7/2019

Website

Phòng TK Dân số-Văn xã

2.26

Diện tích, năng suất, sản lượng vụ Mùa 2019

Chính thức

3/2019

Website

Phòng TK Nông nghiệp

2.27

Diện tích, năng suất, sản lượng vụ Đông Xuân 2019

Chính thức

5/2019

Website

Phòng TK Nông nghiệp

2.28

Diện tích, năng suất, sản lượng vụ Hè Thu 2019

Chính thức

11/2019

Website

Phòng TK Nông nghiệp

2.29

Diện tích, năng suất, sản lượng vụ Thu Đông 2018

Chính thức

02/2019

Website

Phòng TK Nông nghiệp

2.30

Diện tích, năng suất, sản lượng cây hàng năm cả năm 2018

Chính thức

02/2019

Website

Phòng TK Nông nghiệp

2.31

Diện tích, năng suất, sản lượng cây lâu năm 2018

Chính thức

02/2019

Website

Phòng TK Nông nghiệp

2.32

Số lượng và sản phảm chăn nuôi 2018

Chính thức

02/2019

Website

Phòng TK Nông nghiệp

2.33

Diện tích rừng trồng mới tập trung 2018

Chính thức

3/2019

Website

Phòng TK Nông nghiệp

2.34

Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ 2018

Chính thức

3/2019

Website

Phòng TK Nông nghiệp

2.35

Diện tích nuôi trồng thủy sản 2018

Chính thức

02/2019

Website

Phòng TK Nông nghiệp

2.36

Sản lượng thủy sản 2018

Chính thức

02/2019

Website

Phòng TK Nông nghiệp

IV

KHÔNG THƯỜNG XUYÊN

 

 

 

1

Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2017

Chính thức

BCĐ TW cho phép

Ấn phẩm

Phòng TK Thương mại

2

Khảo sát mức sống dân cư năm 2018

Chính thức

BCĐ TW cho phép

Ấn phẩm

Phòng TK Dân số-Văn xã

 

Cục thống kê An Giang


Bài viết cùng chuyên mục