Wesite đang tải dữ liệu...

Chỉ tiêu thống kê cấp tỉnh

Chỉ số SXCN tháng 01/2020

Chỉ số SXCN tháng 01/2020

Biểu số: 001.Q/BCC-CNGH (Ước tính)

 

 

 

Đơn vị gửi báo cáo: Cục TK  An Giang

 

Ngày nhận báo cáo: Ngày 17 tháng sau tháng báo cáo

 

Đơn vị nhận báo cáo:  Vụ TKCN

 

 

Chỉ số sản xuất ngành công nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tháng 1 năm 2020

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: %

 

 

 

Tên ngành

 

 

 

Mã số

Chính thức tháng 12/2019

Dự tính tháng 1/2020

 

Chỉ số cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng 1/2020 so với tháng 1/2019

 

 

 

 

 

 

So với tháng bình quân năm 2015

So với tháng 12/2018

So với tháng bình quân năm 2015

So với tháng 12/2019

So với tháng 1/2019

(A)

 

 

 

 

(B)

1

2

3

4

5

6

89.An Giang

 

 

 

 

155,95

113,06

138,66

88,91

108,39

108,39

Khai khoáng

 

 

 

B

176,21

113,03

134,52

76,34

98,86

98,86

Công nghiệp chế biến , chế tạo

 

 

C

156,22

110,62

136,39

87,3

105,03

105,03

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

D

153,47

140,32

155,89

101,58

141,79

141,79

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

 

E

132,65

103,32

142,8

107,65

110,69

110,69

 


CTK


Bài viết cùng chuyên mục