Chỉ tiêu thống kê cấp tỉnh Chỉ số SXCN tháng 01/2020 Ngày đăng: 21-01-2020 Lượt xem: 2216 Chỉ số SXCN tháng 01/2020 Biểu số: 001.Q/BCC-CNGH (Ước tính) Đơn vị gửi báo cáo: Cục TK An Giang Ngày nhận báo cáo: Ngày 17 tháng sau tháng báo cáo Đơn vị nhận báo cáo: Vụ TKCN Chỉ số sản xuất ngành công nghiệp Tháng 1 năm 2020 Đơn vị tính: % Tên ngành Mã sốChính thức tháng 12/2019Dự tính tháng 1/2020 Chỉ số cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng 1/2020 so với tháng 1/2019 So với tháng bình quân năm 2015So với tháng 12/2018So với tháng bình quân năm 2015So với tháng 12/2019So với tháng 1/2019(A) (B)12345689.An Giang 155,95113,06138,6688,91108,39108,39Khai khoáng B176,21113,03134,5276,3498,8698,86Công nghiệp chế biến , chế tạo C156,22110,62136,3987,3105,03105,03Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khíD153,47140,32155,89101,58141,79141,79Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải E132,65103,32142,8107,65110,69110,69 CTK Bài viết cùng chuyên mục Số lượng và sản phẩm chăn nuôi ; Diện tích nuôi trồng và sản lượng thủy sản năm 2019 Số liệu chính thức cây lâu năm 2019 Số liệu chính thức cây hàng năm vụ Thu Đông 2019 Số liệu chính thức cây hàng năm, năm 2019